乱用 [Loạn Dụng]

濫用 [Lạm Dụng]

らんよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lạm dụng

JP: かれ特権とっけん乱用らんようしたにちがいない。

VI: Chắc chắn anh ấy đã lạm dụng quyền lực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おう権力けんりょく乱用らんようした。
Vua đã lạm dụng quyền lực.
かれ特権とっけん乱用らんようした。
Anh ấy đã lạm dụng quyền lực.
かれ職権しょっけん乱用らんようする。
Anh ấy đã lạm dụng quyền lực.
トムは薬物やくぶつ乱用らんよう経験けいけんがある。
Tom đã có kinh nghiệm về lạm dụng ma túy.
ジムは職権しょっけん乱用らんよう免職めんしょくになった。
Jim đã bị sa thải vì lạm dụng quyền hạn.
その独裁どくさいしゃおもぞんぶん特権とっけん乱用らんようした。
Vị độc tài đó đã lạm dụng quyền lực một cách thoải mái.
課長かちょう職権しょっけん乱用らんようすることがきなようだね。
Hình như ông trưởng phòng thích lạm dụng quyền lực.
悪名あくめいたか独裁どくさいしゃは、おもぞんぶん特権とっけん乱用らんようした。
Kẻ độc tài tai tiếng đã lạm dụng quyền lực một cách thỏa thích.
あの政治せいじ職権しょっけん乱用らんよう国民こくみん反感はんかんった。
Vị chính trị gia đó đã gây phẫn nộ trong dân chúng vì lạm dụng quyền lực.
ひとのパスワードを乱用らんようする「なりすまし」行為こうい問題もんだいになっている。
Hành vi giả mạo sử dụng mật khẩu người khác đang trở thành vấn đề.

Hán tự

Từ liên quan đến 乱用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乱用(濫用)
  • Cách đọc: らんよう
  • Loại từ: Danh từ; đi với する thành động từ(乱用する)
  • Nghĩa khái quát: dùng một cách bừa bãi, không đúng mục đích; lạm dụng
  • Lĩnh vực thường gặp: pháp luật, y tế, hành chính, công nghệ, truyền thông
  • Biến thể chữ: 濫用 là chữ gốc truyền thống; 乱用 là dạng giản hóa hiện hành, ý nghĩa như nhau
  • Trình độ: Học thuật/thi cử cao cấp (N2–N1, báo chí – văn bản pháp quy)

2. Ý nghĩa chính

乱用 nghĩa là “lạm dụng; sử dụng một cách quá đà hoặc sai mục đích”, gây ra hậu quả xấu cho cá nhân hay xã hội. Thường đi kèm các đối tượng như 権力(quyền lực), 薬物(chất kích thích/thuốc), 個人情報(thông tin cá nhân), 裁量(quyền tùy nghi), 機能(tính năng).

3. Phân biệt

  • 乱用/濫用: cùng nghĩa; 濫 là chữ gốc cổ, 乱 là dạng thông dụng hiện nay.
  • 悪用: “lợi dụng vào mục đích xấu” (nhấn mạnh ý đồ xấu). 乱用 nhấn mạnh “quá mức/không đúng cách”, không nhất thiết có chủ ý xấu rõ ràng.
  • 誤用: “dùng sai” do nhầm lẫn/thiếu hiểu biết; 乱用 là “lạm dụng/ dùng quá đà”.
  • 多用: “dùng nhiều” (trung tính), không hàm ý tiêu cực như 乱用.
  • Pháp lý: 権利の濫用 (lạm dụng quyền) là khái niệm học thuyết/án lệ cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N を乱用する / N の乱用
  • Ngữ cảnh pháp luật – hành chính: 権力の乱用, 職権乱用, 裁量の乱用
  • Y tế – xã hội: 薬物乱用, アルコール乱用, 処方薬の乱用
  • Công nghệ – dữ liệu: 個人情報の乱用, 権限の乱用, 機能の乱用
  • Văn bản trang trọng dùng nhiều; trong hội thoại có thể nói “使い過ぎる/濫用する” nhưng 乱用 là từ vựng chuẩn mực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
悪用 Gần nghĩa Lợi dụng vào mục đích xấu Nhấn mạnh mục đích xấu, không nhất thiết quá mức
誤用 Phân biệt Dùng sai Do nhầm lẫn/thiếu hiểu biết
濫用 Biến thể chữ Lạm dụng Dạng chữ Hán truyền thống, trang trọng
多用 Trung tính Dùng nhiều Không hàm ý phê phán
節度 Đối nghĩa ý niệm Chừng mực Hàm ý dùng có mức độ
適正使用 Đối lập Sử dụng đúng đắn Thuật ngữ quản trị/tuân thủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 乱/濫: hỗn loạn; tràn lan, quá mức.
  • : dùng, sử dụng.
  • Kết hợp tạo nghĩa “dùng một cách tràn lan, bừa bãi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/pháp lý, “権利の濫用” mang tính khái niệm: dù hành vi bề ngoài hợp pháp, nhưng nếu đi ngược mục đích của quyền đó, Tòa vẫn có thể bác bỏ vì là lạm dụng. Trong đời sống, 乱用 gắn với tính năng số (APIの乱用, 権限の乱用). Lưu ý sắc thái tiêu cực mạnh và tính trang trọng của từ trong văn bản chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 権力を乱用して部下に不当な命令を出した。
    Anh ta lạm dụng quyền lực để ra mệnh lệnh bất công cho cấp dưới.
  • この機能の乱用を防ぐため、回数制限を設けています。
    Để ngăn lạm dụng tính năng này, chúng tôi đặt giới hạn số lần.
  • 表現の自由は乱用されてはならない。
    Tự do ngôn luận không được phép bị lạm dụng.
  • 医師による処方薬の乱用が社会問題になっている。
    Việc lạm dụng thuốc kê đơn bởi bác sĩ đã trở thành vấn đề xã hội.
  • 個人情報の閲覧権限を乱用した職員が処分された。
    Nhân viên lạm dụng quyền truy cập thông tin cá nhân đã bị kỷ luật.
  • 裁量の乱用が疑われ、行政監査が入った。
    Bị nghi ngờ lạm dụng quyền tùy nghi nên đã có thanh tra hành chính.
  • 広告予算の乱用をやめ、効果測定を徹底する。
    Dừng việc lạm dụng ngân sách quảng cáo và thực hiện đo lường hiệu quả nghiêm túc.
  • 彼は割引クーポンを乱用してアカウントを停止された。
    Anh ta lạm dụng phiếu giảm giá nên tài khoản bị khóa.
  • アルコール乱用は健康に深刻な影響を及ぼす。
    Lạm dụng rượu bia gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
  • この条項は乱用の余地があるため、運用に注意が必要だ。
    Điều khoản này có khả năng bị lạm dụng nên cần thận trọng khi vận dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乱用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?