• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trủng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: つか; -づか
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 869
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ずか; つ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塚 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất) chỉ ý, và chữ 冢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò đất, đồi nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các đồi, gò, hoặc mộ phần.