比翼塚 [Tỉ Dực Trủng]
ひよくづか

Danh từ chung

mộ đôi của những người yêu nhau chết cùng nhau

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Dực cánh; sườn
Trủng gò đất; đồi