塚造 [Trủng Tạo]
つかつくり
ツカツクリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim xây tổ

Hán tự

Trủng gò đất; đồi
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng