Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
首塚
[Thủ Trủng]
くびづか
🔊
Danh từ chung
gò chôn đầu
Hán tự
首
Thủ
cổ; bài hát
塚
Trủng
gò đất; đồi