• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1539
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: がい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

垣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý về xây dựng), bên phải là phần 亘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tường, bức tường”. Về sau dùng để chỉ hàng rào hoặc bức tường bao quanh.