Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
姫垣
[Chẩn Viên]
女墻
[Nữ Tường]
姫墻
[Chẩn Tường]
ひめがき
🔊
Danh từ chung
hàng rào thấp
Hán tự
姫
Chẩn
công chúa
垣
Viên
hàng rào; tường
女
Nữ
phụ nữ
墻
Tường
hàng rào; hàng rào