垣根越し [Viên Căn Việt]
かきねごし

Trạng từ

qua hàng rào

JP: わたし時々ときどきとなりいえひと垣根越かきねごしにはなしをする。

VI: Đôi khi tôi trò chuyện với hàng xóm qua hàng rào.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hàng rào sau nhà

Hán tự

Viên hàng rào; tường
Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam