垣根越し
[Viên Căn Việt]
かきねごし
Trạng từ
qua hàng rào
JP: 私は時々隣の家の人と垣根越しに話をする。
VI: Đôi khi tôi trò chuyện với hàng xóm qua hàng rào.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
hàng rào sau nhà