Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
八重垣
[Bát Trọng Viên]
やえがき
🔊
Danh từ chung
hàng rào trong hàng rào
Hán tự
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
重
Trọng
nặng; quan trọng
垣
Viên
hàng rào; tường