Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
四つ目垣
[Tứ Mục Viên]
よつめがき
🔊
Danh từ chung
hàng rào tre ô vuông
Hán tự
四
Tứ
bốn
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
垣
Viên
hàng rào; tường