• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phản
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: さか
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 865
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: か; ざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

坂 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và thanh phù 反. Nghĩa gốc: “dốc, đồi”. Về sau dùng để chỉ các con dốc, đường đồi.