口では大坂の城も建つ [Khẩu Đại Phản Thành Kiến]
口では大阪の城も建つ [Khẩu Đại Phản Thành Kiến]
くちではおおさかのしろもたつ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “tsu”

⚠️Tục ngữ

nói thì dễ hơn làm

xây dựng lâu đài Osaka bằng lời nói

Hán tự

Khẩu miệng
Đại lớn; to
Phản dốc; đồi
Thành lâu đài
Kiến xây dựng
Phản cao nguyên; dốc