坂道
[Phản Đạo]
さかみち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
đường đồi
JP: フーッ、この坂道はきついよ。でも帰りは楽だよね。
VI: Phù, con dốc này thật gian nan. Nhưng lúc về thì dễ thở hơn nhỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その坂道を下ろう。
Hãy đi xuống con dốc đó.