登坂車線 [Đăng Phản Xa Tuyến]
とはんしゃせん
とうはんしゃせん

Danh từ chung

làn xe chậm

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Phản dốc; đồi
Xa xe
Tuyến đường; tuyến