急な坂
[Cấp Phản]
きゅうなさか
Cụm từ, thành ngữ
dốc đứng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それはとても急な坂です。
Đó là một con dốc rất dốc.
道はそこから急な上り坂になる。
Con đường từ đó trở thành dốc đứng lên.