• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phún
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: ふ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1270
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噴 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về cơ thể) và chữ 賁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phun, xịt”. Về sau dùng để chỉ các hành động liên quan đến phun ra hoặc xịt ra.