噴水 [Phún Thủy]
ふんすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đài phun nước

JP: えきまえ噴水ふんすいがあります。

VI: Có đài phun nước trước ga.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

公園こうえん噴水ふんすいなかせんがいっぱいある。
Có rất nhiều tiền xu trong đài phun nước ở công viên.
二人ふたり金髪きんぱつ女性じょせい噴水ふんすいちかくにすわっている。
Hai người phụ nữ tóc vàng đang ngồi gần đài phun nước.
噴水ふんすいまえではわか女性じょせいがギターのがたりをしていた。
Một cô gái trẻ đang đàn hát bên chiếc đàn guitar trước vòi phun nước.

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Thủy nước

Từ liên quan đến 噴水