[Tuyền]
いずみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

suối; nguồn nước

JP: いずみはおよそ170フィートのたかさまで温水おんすいす。

VI: Suối phun nước nóng lên đến khoảng 170 feet.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはコインをいずみれた。
Tom đã ném đồng xu vào đài phun nước.
むらなかには、いずみがあります。
Giữa làng có một cái suối.
かれはそのいずみみずんだ。
Anh ấy đã uống nước từ cái suối đó.
かっしてもいずみみずまず。
Khát khô cổ cũng không uống nước bẩn.
このあたりいずみがあるはずだ。
Chắc là có một nguồn suối ở đây.
かれね、このいずみみずんだのよ。
Anh ấy đã uống nước từ cái suối này.
かれらはそのいずみのどかわきをいやした。
Họ đã giải khát tại nguồn nước đó.
そのおとこ知識ちしきいずみともいうべきひとだった。
Người đàn ông ấy có thể được gọi là một nguồn tri thức.

Hán tự

Tuyền suối; nguồn

Từ liên quan đến 泉