[Tuyền]

いずみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

suối; nguồn nước

JP: いずみはおよそ170フィートのたかさまで温水おんすいす。

VI: Suối phun nước nóng lên đến khoảng 170 feet.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはコインをいずみれた。
Tom đã ném đồng xu vào đài phun nước.
むらなかには、いずみがあります。
Giữa làng có một cái suối.
かれはそのいずみみずんだ。
Anh ấy đã uống nước từ cái suối đó.
かっしてもいずみみずまず。
Khát khô cổ cũng không uống nước bẩn.
このあたりいずみがあるはずだ。
Chắc là có một nguồn suối ở đây.
かれね、このいずみみずんだのよ。
Anh ấy đã uống nước từ cái suối này.
かれらはそのいずみのどかわきをいやした。
Họ đã giải khát tại nguồn nước đó.
そのおとこ知識ちしきいずみともいうべきひとだった。
Người đàn ông ấy có thể được gọi là một nguồn tri thức.

Hán tự

Từ liên quan đến 泉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 泉
  • Cách đọc: いずみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: suối, mạch nước phun ra từ lòng đất; nguồn (nghĩa bóng)
  • Lĩnh vực: tự nhiên – địa lý, văn chương; cũng là họ/tên riêng
  • Độ trang trọng: trung tính; có sắc thái văn vẻ khi dùng ẩn dụ

2. Ý nghĩa chính

là “mạch nước” hay “suối” tự nhiên. Nghĩa bóng chỉ “nguồn” – nơi ý tưởng, tri thức, cảm hứng tuôn trào: 例) 知恵の (nguồn trí tuệ).

3. Phân biệt

  • 温泉: suối nước nóng (nước ấm/nóng, tắm suối khoáng).
  • 湧き水: nước mạch (chỉ hiện tượng nước “phun trào” ra).
  • 源泉: nguồn gốc, nguồn phát sinh (nghĩa trừu tượng, kinh tế/pháp luật: 源泉徴収).
  • 井戸: giếng – công trình do con người đào/khoan, không phải suối tự nhiên.
  • 泉水: hồ non bộ/trang trí; nước suối theo nghĩa văn nhã.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 清らかな (suối trong), が湧く/湧き出る, のほとり。
  • Nghĩa bóng: 夢の, 希望の, 知恵の (nguồn mơ ước, hi vọng, tri thức).
  • Tên riêng: họ “泉”, địa danh; khi là tên người thường vẫn đọc いずみ.
  • Văn phong: khi muốn tạo sắc thái thanh khiết, thiên nhiên, dùng thay cho “suối”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
湧き水 Gần nghĩa Nước mạch Nhấn mạnh hiện tượng “phun trào”
温泉 Liên quan Suối nước nóng Thường để tắm, du lịch
源泉 Liên quan (trừu tượng) Nguồn gốc, nguồn phát sinh Kinh tế/pháp luật, ẩn dụ
井戸 Khác loại Giếng Do con người tạo
泉水 Phong nhã Hồ non bộ, nước suối Dùng trong vườn cảnh, văn học
枯渇 Đối nghĩa (khái niệm) Cạn kiệt Trái nghĩa về trạng thái nguồn nước/tài nguyên
砂漠 Đối lập bối cảnh Sa mạc Môi trường thiếu nước

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 泉: chữ tượng hình, phần dưới là “nước”, biểu ý mạch nước tuôn ra.
  • Âm On: セン; Âm Kun: いずみ.
  • Từ đơn Hán–Nhật, dùng rất lâu đời trong văn học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật ưa hình ảnh thanh sạch của . Trong văn chương, 心の泉 gợi nguồn mạch nội tâm; trong giáo dục hay marketing, 知恵の泉 nhấn mạnh “ý tưởng không cạn”. Khi mô tả thiên nhiên, dùng tạo cảm giác tĩnh tại, ngưng đọng hơn “川”.

8. Câu ví dụ

  • 山のふもとに小さなが湧いている。
    Dưới chân núi có một mạch suối nhỏ đang phun lên.
  • このの水は一年中冷たい。
    Nước của suối này lạnh quanh năm.
  • 彼の言葉は私にとって知恵のだ。
    Lời của anh ấy là nguồn trí tuệ đối với tôi.
  • のほとりでしばらく休もう。
    Mình nghỉ một lúc bên bờ suối nhé.
  • 村は唯一のに生活用水を頼っている。
    Làng dựa vào duy nhất một suối cho nước sinh hoạt.
  • 砂漠でを見つけたときの喜びは格別だ。
    Niềm vui khi tìm thấy suối giữa sa mạc thật đặc biệt.
  • 古い石碑の下から新しいが湧き出した。
    Một mạch suối mới phun ra từ dưới bia đá cổ.
  • 疲れた心に希望のが戻ってきた。
    Một nguồn hy vọng đã trở lại trong trái tim mệt mỏi.
  • このは神聖な場所として守られている。
    Con suối này được bảo hộ như một nơi linh thiêng.
  • 詩人はに宿る静けさを歌った。
    Nhà thơ đã ca ngợi sự tĩnh lặng trú ngụ trong suối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 泉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?