1. Thông tin cơ bản
- Từ: 泉
- Cách đọc: いずみ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: suối, mạch nước phun ra từ lòng đất; nguồn (nghĩa bóng)
- Lĩnh vực: tự nhiên – địa lý, văn chương; cũng là họ/tên riêng
- Độ trang trọng: trung tính; có sắc thái văn vẻ khi dùng ẩn dụ
2. Ý nghĩa chính
泉 là “mạch nước” hay “suối” tự nhiên. Nghĩa bóng chỉ “nguồn” – nơi ý tưởng, tri thức, cảm hứng tuôn trào: 例) 知恵の泉 (nguồn trí tuệ).
3. Phân biệt
- 温泉: suối nước nóng (nước ấm/nóng, tắm suối khoáng).
- 湧き水: nước mạch (chỉ hiện tượng nước “phun trào” ra).
- 源泉: nguồn gốc, nguồn phát sinh (nghĩa trừu tượng, kinh tế/pháp luật: 源泉徴収).
- 井戸: giếng – công trình do con người đào/khoan, không phải suối tự nhiên.
- 泉水: hồ non bộ/trang trí; nước suối theo nghĩa văn nhã.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 清らかな泉 (suối trong), 泉が湧く/湧き出る, 泉のほとり。
- Nghĩa bóng: 夢の泉, 希望の泉, 知恵の泉 (nguồn mơ ước, hi vọng, tri thức).
- Tên riêng: họ “泉”, địa danh; khi là tên người thường vẫn đọc いずみ.
- Văn phong: khi muốn tạo sắc thái thanh khiết, thiên nhiên, dùng 泉 thay cho “suối”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 湧き水 |
Gần nghĩa |
Nước mạch |
Nhấn mạnh hiện tượng “phun trào” |
| 温泉 |
Liên quan |
Suối nước nóng |
Thường để tắm, du lịch |
| 源泉 |
Liên quan (trừu tượng) |
Nguồn gốc, nguồn phát sinh |
Kinh tế/pháp luật, ẩn dụ |
| 井戸 |
Khác loại |
Giếng |
Do con người tạo |
| 泉水 |
Phong nhã |
Hồ non bộ, nước suối |
Dùng trong vườn cảnh, văn học |
| 枯渇 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Cạn kiệt |
Trái nghĩa về trạng thái nguồn nước/tài nguyên |
| 砂漠 |
Đối lập bối cảnh |
Sa mạc |
Môi trường thiếu nước |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 泉: chữ tượng hình, phần dưới là “nước”, biểu ý mạch nước tuôn ra.
- Âm On: セン; Âm Kun: いずみ.
- Từ đơn Hán–Nhật, dùng rất lâu đời trong văn học.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật ưa hình ảnh thanh sạch của 泉. Trong văn chương, 心の泉 gợi nguồn mạch nội tâm; trong giáo dục hay marketing, 知恵の泉 nhấn mạnh “ý tưởng không cạn”. Khi mô tả thiên nhiên, dùng 泉 tạo cảm giác tĩnh tại, ngưng đọng hơn “川”.
8. Câu ví dụ
- 山のふもとに小さな泉が湧いている。
Dưới chân núi có một mạch suối nhỏ đang phun lên.
- この泉の水は一年中冷たい。
Nước của suối này lạnh quanh năm.
- 彼の言葉は私にとって知恵の泉だ。
Lời của anh ấy là nguồn trí tuệ đối với tôi.
- 泉のほとりでしばらく休もう。
Mình nghỉ một lúc bên bờ suối nhé.
- 村は唯一の泉に生活用水を頼っている。
Làng dựa vào duy nhất một suối cho nước sinh hoạt.
- 砂漠で泉を見つけたときの喜びは格別だ。
Niềm vui khi tìm thấy suối giữa sa mạc thật đặc biệt.
- 古い石碑の下から新しい泉が湧き出した。
Một mạch suối mới phun ra từ dưới bia đá cổ.
- 疲れた心に希望の泉が戻ってきた。
Một nguồn hy vọng đã trở lại trong trái tim mệt mỏi.
- この泉は神聖な場所として守られている。
Con suối này được bảo hộ như một nơi linh thiêng.
- 詩人は泉に宿る静けさを歌った。
Nhà thơ đã ca ngợi sự tĩnh lặng trú ngụ trong suối.