吹き上げ [Xuy Thượng]
噴き上げ [Phún Thượng]
吹上げ [Xuy Thượng]
噴上げ [Phún Thượng]
ふきあげ

Danh từ chung

nơi gió thổi từ dưới lên (thường là bãi biển); bãi biển đón gió biển

Danh từ chung

đài phun nước

Hán tự

Xuy thổi; thở
Thượng trên
Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra

Từ liên quan đến 吹き上げ