Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
噴気
[Phún Khí]
ふんき
🔊
Danh từ chung
khí (khói)
Hán tự
噴
Phún
phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
気
Khí
tinh thần; không khí