噴流 [Phún Lưu]
ふんりゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tia nước

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 噴流