• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hát
  • Âm On: カツ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1858
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喝 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quát, hét”. Về sau dùng để chỉ hành động la hét, quát mắng.