[Hát]
かつ

Thán từ

thán từ dùng để quát mắng người thực hành (trong Thiền)

Danh từ chung

quát mắng hoặc đe dọa bằng tiếng hét

Hán tự

Hát khàn; mắng

Từ liên quan đến 喝