• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たた.く; はた.く; すぎ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 2316
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叩 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và phần 卩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gõ, đập”. Về sau dùng để chỉ hành động gõ, đập.