袋叩き [Đại Khấu]
ふくろだたき
Danh từ chung
đánh hội đồng
Danh từ chung
đối mặt với làn sóng chỉ trích
Danh từ chung
đánh hội đồng
Danh từ chung
đối mặt với làn sóng chỉ trích