袋叩き [Đại Khấu]
ふくろだたき

Danh từ chung

đánh hội đồng

Danh từ chung

đối mặt với làn sóng chỉ trích

Hán tự

Đại bao; túi; túi nhỏ
Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích