叩き [Khấu]
はたき
ハタキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chổi lông gà

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quét bụi

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích