• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: つつし.む; か.ける
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

叀 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ âm thanh. Nghĩa gốc: “âm thanh phát ra từ miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ tiếng nói hoặc âm thanh.