• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ảm Hạp Hộp Kháp Khạp Khập Tráp
  • Âm On: アン オン コウ
  • Âm Kun: こびへつら.う; めぐ.る
  • Bộ Thủ: 匸 (Hệ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

匼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp hợp”. Về sau dùng để chỉ các loại hộp có thể ghép lại với nhau.