• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: はこ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “hộp, thùng”. Về sau dùng để chỉ vật chứa đựng.