• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhĩ Nhị
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: みみきり
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

刵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 耳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt tai”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt.