• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sang Sáng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: つく.る; はじ.める; きず.つける
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

刅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt.