• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khối
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: かた.まり; つちくれ
  • Bộ Thủ: 凵 (Khảm)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

凷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 几 (ghế, gợi ý chỗ ngồi), bên phải là phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngồi xổm”. Về sau dùng để chỉ tư thế ngồi.