• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịnh Tĩnh
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: ひややか
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

凈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 争 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trong sạch, thanh tịnh”. Về sau dùng để chỉ sự sạch sẽ.