• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫn
  • Âm On: ビン ベン ミン メン
  • Âm Kun: ほろ.びる
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

冺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 民 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mất đi, tiêu tan”. Về sau dùng để chỉ sự biến mất.