• Hán Tự:
  • Hán Việt: Băng
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: こおり; ひ; こお.る
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 水 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “băng, nước đá”. Về sau dùng để chỉ sự lạnh lẽo, đông cứng.