• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: こいねが.う; こいねが.わくは
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冀 là chữ hội ý: gồm hai phần 畐 và 冂, gợi ý sự mong muốn. Nghĩa gốc: “mong muốn, hy vọng”. Về sau dùng để chỉ sự kỳ vọng, ước ao.