• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưỡng Lạng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: ふたつ
  • Bộ Thủ: 入 (Nhập) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兩 là chữ hội ý: gồm hai phần 車 và 冂, gợi ý sự đối xứng. Nghĩa gốc: “hai, đôi”. Về sau dùng để chỉ số lượng hai hoặc cặp đôi.