• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひか.る; ひかり
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 527
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: あき; あきら; こお; てる; ひこ; み; みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

光 là chữ tượng hình: vẽ hình ánh sáng chiếu ra từ một điểm. Nghĩa gốc: “ánh sáng”. Về sau dùng để chỉ sự chiếu sáng, rực rỡ.