脚光 [Cước Quang]
きゃっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ánh đèn sân khấu

Hán tự

Cước chân; phần dưới
Quang tia sáng; ánh sáng