光学
[Quang Học]
こうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
quang học
JP: 光学の研究で彼は拡大鏡の発明をした。
VI: Trong nghiên cứu về quang học, anh ấy đã phát minh ra kính lúp.