• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huynh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: あに
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1219
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: え; せ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兄 là chữ hội ý: gồm chữ 儿 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và chữ 口 (miệng, gợi ý nghĩa nói, gọi). Nghĩa gốc: “anh trai”. Về sau dùng để chỉ người anh trong gia đình.