• Hán Tự:
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: なが.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 18

Ý nghĩa:

Giải thích:

儯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cùng nhau, đồng lòng”. Về sau dùng để chỉ sự cùng nhau, đồng lòng.