• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: フウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 風 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phong cách”. Về sau dùng để chỉ người có phong thái, cá tính riêng.