• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

倻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 耶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêng, lệch”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêng ngả, không thẳng.