• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khi Kề
  • Âm On:
  • Âm Kun: あざむ.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người kỳ lạ”. Về sau dùng để chỉ người có tính cách đặc biệt, khác thường.