• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp
  • Âm On: キョウ キャン
  • Âm Kun: おとこだて
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9

Giải thích:

俠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 甲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người dũng cảm”. Về sau dùng để chỉ người có tinh thần nghĩa hiệp.