• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lữ
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: とも
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侶 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa con người) kết hợp với phần 呂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn đồng hành”. Về sau dùng để chỉ bạn bè, người đồng hành.