• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảo Kiểu
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: こう.す; うつく.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẹp đẽ, xinh xắn”. Về sau dùng để chỉ sự duyên dáng, đẹp mắt.