立正佼成会 [Lập Chính Giảo Thành Hội]
りっしょうこうせいかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Rissho Kosei-kai (nhánh của Phật giáo Nichiren thành lập năm 1938)

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Chính chính xác; công bằng
Giảo đẹp; khéo léo; lừa dối; xảo quyệt
Thành trở thành; đạt được
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia