• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hưởng
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: う.ける
  • Bộ Thủ: 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1893
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たか; たかし; とおる; みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

享 là chữ hình thanh: bộ 亠 (đầu, gợi ý nghĩa về sự hưởng thụ) và phần 享 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hưởng thụ, nhận được”. Về sau dùng để chỉ sự thụ hưởng, nhận lấy.